Characters remaining: 500/500
Translation

cobalt 60

Academic
Friendly

Giải thích từ "cobalt-60"

Cobalt-60 một đồng vị phóng xạ của nguyên tố cobalt, ký hiệu hóa học Co số khối 60. Đây một chất tính phóng xạ mạnh, được sử dụng phổ biến trong y học, đặc biệt trong điều trị bức xạ cho bệnh nhân mắc bệnh ung thư. Cobalt-60 phát ra bức xạ gamma, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư.

Cách sử dụng từ "cobalt-60":
  1. Câu dụ đơn giản:

    • "Cobalt-60 is used in cancer treatment." (Cobalt-60 được sử dụng trong điều trị ung thư.)
  2. Câu dụ nâng cao:

    • "The radiation emitted by cobalt-60 can effectively target and destroy malignant cells." (Bức xạ phát ra từ cobalt-60 có thể nhắm mục tiêu tiêu diệt các tế bào ác tính một cách hiệu quả.)
Biến thể từ liên quan:
  • Cobalt: Nguyên tố hóa học ký hiệu Co, không chỉ riêng cho đồng vị 60.
  • Cobalt-59: Một đồng vị ổn định của cobalt, không phóng xạ.
  • Radiation therapy: Liệu pháp bức xạ, phương pháp điều trị bằng bức xạ, trong đó sử dụng cobalt-60.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Radionuclide: Một từ dùng để chỉ các đồng vị phóng xạ nói chung.
  • Radioactive isotope: Đồng vị phóng xạ, có thể dùng để chỉ cobalt-60 hoặc các đồng vị phóng xạ khác.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Gamma radiation: Bức xạ gamma, loại bức xạ cobalt-60 phát ra.
  • Radiotherapy: Liệu pháp bức xạ, phương pháp điều trị ung thư bằng bức xạ, có thể bao gồm cobalt-60.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "cobalt-60", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến y học điều trị:

Tóm lại:

Cobalt-60 một chất phóng xạ quan trọng trong y học, đặc biệt trong điều trị ung thư.

Noun
  1. chất phóng xạ số ký hiệu 60, dùng chữa bức xạ

Comments and discussion on the word "cobalt 60"